Work Authorization System (WAS) là gì?

A system used by project managers to authorize the start of work packages or activities. It is subsystem of the project management system.

Định nghĩa:

WAS là một hệ thống phân bổ công việc được các nhà quản lý dự án sử dụng để cho phép bắt đầu kích hoạt các gói công việc hoặc hoạt động. WAS là hệ thống con của hệ thống quản lý dự án.

WAS được sử dụng để điều phối thời gian và thứ tự công việc, nhiệm vụ để các thành viên có thể giao tiếp đầy đủ với cnhững người khác.

Quản lý dự án (PM) nhận được đủ quyền để bắt đầu triển khai dự án. Nếu tất cả các công việc chưa được kích hoạt đầy đủ, PM sẽ được thông báo về ngân sách hoặc công việc được phê duyệt vào thời điểm hiện tại.

    Benefits

    WAS có các ưu điểm:

    • WAS giúp ra quyết định chính xác, giao việc hiệu quả dựa trên năng lực, kinh nghiệm và thời gian tham gia của nhân sự
    • WAS kết hợp với các ma trận RTM (requirement traceability matrix) giúp truy xuất nguồn gốc vấn đề hiệu quả hơn, phát hiện các lỗ hổng trong phân quyền và giao việc.
    • WAS giúp kiểm soát tốt vấn đề nhân viên làm quá nhiều thứ mà  khách hàng có thể không cần (Gold Plating)
    • WAS kết hợp với WBS Dictionary để đảm bảo thực hiện công việc ĐÚNG ĐẮN ngay từ đầu
    • WAS là cơ chế để ra quyết định và phê duyệt, với nhiều cấp độ phê duyệt.
      Approving Requirements

      • Define Tasks
      • Sanction Project Work ensuring work is done at right time and in right sequence
      • Approval Levels

    Limitations
    WAS có các hạn chế như:

    • Quản lý phải là người có nhiều kinh nghiệm
    • Công việc quản lý trở nên cồng kềnh, phức tạp
    • Nội bộ doanh nghiệp cần có cơ chế, chính sách phê duyệt rõ ràng, minh bạch 
       

    Best fit
    WAS được dùng trong các trường hợp sau:

    • Dự án lớn, nghiệp vụ phức tạp cần đến nhiều quy trình tích hợp giúp dễ dàng quản lý dự án, tham chiếu và truy vết các hạng mục công việc.
    • Các dự án phát triển "nóng" (rapid development) và Agile sẽ không dùng đến cách này.